Có 2 kết quả:
月餅 yuè bǐng ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ • 月饼 yuè bǐng ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mooncake (esp. for the Mid-Autumn Festival)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mooncake (esp. for the Mid-Autumn Festival)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0