Có 2 kết quả:
月餅 yuè bǐng ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ • 月饼 yuè bǐng ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mooncake (esp. for the Mid-Autumn Festival)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mooncake (esp. for the Mid-Autumn Festival)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh