Có 2 kết quả:

月餅 yuè bǐng ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ月饼 yuè bǐng ㄩㄝˋ ㄅㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mooncake (esp. for the Mid-Autumn Festival)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mooncake (esp. for the Mid-Autumn Festival)

Bình luận 0